招远 zhāo yuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chiêu viễn】

Đọc nhanh: 招远 (chiêu viễn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhaoyuan ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "招远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

招远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp quận Zhaoyuan ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông

Zhaoyuan county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招远

  • volume volume

    - 为期 wéiqī 甚远 shényuǎn

    - (xét về) thời hạn rất dài

  • volume volume

    - 举目远眺 jǔmùyuǎntiào

    - ngước mắt nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 个人 gèrén de 眼前利益 yǎnqiánlìyì 应该 yīnggāi 服从 fúcóng 国家 guójiā de 长远利益 chángyuǎnlìyì

    - lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.

  • volume volume

    - 远远地 yuǎnyuǎndì 招手 zhāoshǒu 微笑 wēixiào

    - Cô ấy vẫy tay cười từ xa.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù 有人 yǒurén 招呼 zhāohu

    - Đằng kia có người gọi anh.

  • volume volume

    - 站台 zhàntái shàng de 人群 rénqún xiàng 渐渐 jiànjiàn 远去 yuǎnqù de 火车 huǒchē zhāo 着手 zhuóshǒu

    - Đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần.

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • volume volume

    - 丽水 líshuǐ 我家 wǒjiā 非常 fēicháng yuǎn

    - Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao