Đọc nhanh: 招远 (chiêu viễn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhaoyuan ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông.
招远 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhaoyuan ở Yên Đài 煙台 | 烟台, Sơn Đông
Zhaoyuan county level city in Yantai 煙台|烟台, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招远
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 她 远远地 招手 微笑
- Cô ấy vẫy tay cười từ xa.
- 远处 有人 招呼 你
- Đằng kia có người gọi anh.
- 站台 上 的 人群 向 渐渐 远去 的 火车 招 着手
- Đám người đứng trên sân ga vẫy tay theo đoàn tàu chạy xa dần.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
远›