Đọc nhanh: 招请 (chiêu thỉnh). Ý nghĩa là: tuyển dụng, đảm nhận (một nhân viên).
招请 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyển dụng
to recruit
✪ 2. đảm nhận (một nhân viên)
to take on (an employee)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招请
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 丞相 奏请 决策
- Thừa tướng tấu xin quyết định.
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 他 是 疯子 请 你 不要 招惹 他
- Anh ta là một kẻ điên, xin đừng chọc giận anh ta
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 请问 , 你们 还 招人 吗 ?
- Xin hỏi, các anh còn tuyển người không?
- 我 请 他 来 我 的 家里 招待 他
- Tôi mời anh ấy đến nhà tôi để tiếp đãi anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
请›