Đọc nhanh: 拚贴 (phấn thiếp). Ý nghĩa là: cũng được viết 拼貼 | 拼贴, cắt dán, pastiche.
拚贴 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 拼貼 | 拼贴
also written 拼貼|拼贴
✪ 2. cắt dán
collage
✪ 3. pastiche
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拚贴
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 他 体贴 朋友 的 感受
- Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.
- 他 在 护照 上 贴 了 签证
- Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.
- 他 把 一张 邮票 贴 到 信封 上
- Anh ta dán một con tem vào phong bì.
- 他 得到 了 一笔 500 元 津贴
- Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拚›
贴›