拚贴 pàn tiē
volume volume

Từ hán việt: 【phấn thiếp】

Đọc nhanh: 拚贴 (phấn thiếp). Ý nghĩa là: cũng được viết 拼貼 | 拼贴, cắt dán, pastiche.

Ý Nghĩa của "拚贴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拚贴 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 拼貼 | 拼贴

also written 拼貼|拼贴

✪ 2. cắt dán

collage

✪ 3. pastiche

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拚贴

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • volume volume

    - duì 妻子 qīzǐ 非常 fēicháng 体贴 tǐtiē

    - Anh ấy rất chu đáo với vợ.

  • volume volume

    - duì 妻子 qīzǐ 总是 zǒngshì hěn 体贴 tǐtiē

    - Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 粘贴 zhāntiē 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn

    - Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.

  • volume volume

    - 体贴 tǐtiē 朋友 péngyou de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.

  • volume volume

    - zài 护照 hùzhào shàng tiē le 签证 qiānzhèng

    - Anh ấy đã dán visa vào hộ chiếu.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 邮票 yóupiào tiē dào 信封 xìnfēng shàng

    - Anh ta dán một con tem vào phong bì.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 一笔 yībǐ 500 yuán 津贴 jīntiē

    - Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Biàn , Fān , Fèn , Pàn , Pīn
    • Âm hán việt: Biện , Phan , Phanh , Phiên , Phấn
    • Nét bút:一丨一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIT (手戈廿)
    • Bảng mã:U+62DA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao