拘絜 jū jié
volume volume

Từ hán việt: 【câu khiết】

Đọc nhanh: 拘絜 (câu khiết). Ý nghĩa là: Tự bó buộc, hạn chế mình để được trong sạch..

Ý Nghĩa của "拘絜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拘絜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tự bó buộc, hạn chế mình để được trong sạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘絜

  • volume volume

    - bèi 警察 jǐngchá le

    - Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.

  • volume volume

    - bèi 警察 jǐngchá 拘捕 jūbǔ 控以 kòngyǐ 强行进入 qiángxíngjìnrù 他人 tārén 住宅 zhùzhái de 罪名 zuìmíng

    - Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 嫌疑犯 xiányífàn

    - Họ đang bắt giữ nghi phạm.

  • volume volume

    - 拘谨 jūjǐn 发表 fābiǎo 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy thận trọng phát biểu.

  • volume volume

    - 长短 chángduǎn 不拘 bùjū

    - dài ngắn không hạn chế

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 一点儿 yīdiǎner 拘束 jūshù

    - Anh ấy nói chuyện rất thoải mái, tự nhiên.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 见面 jiànmiàn 有点 yǒudiǎn 拘谨 jūjǐn

    - Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 拘束 jūshù

    - Cách cư xử của anh ấy có vẻ hơi gò bó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié , Xié
    • Âm hán việt: Hiệt , Khiết , Kiết
    • Nét bút:一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHVIF (手竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7D5C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp