Đọc nhanh: 拘守 (câu thủ). Ý nghĩa là: bướng bỉnh, tuân thủ, Bám vào.
拘守 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. bướng bỉnh
stubborn
✪ 2. tuân thủ
to adhere
✪ 3. Bám vào
to cling to
✪ 4. giam ai đó làm tù nhân
to detain sb as prisoner
✪ 5. giữ chặt
to hold tight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘守
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 与 此 相应 的 规定 需要 遵守
- Quy định tương ứng với điều này cần được tuân thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
守›
拘›