Đọc nhanh: 拘囿 (câu hữu). Ý nghĩa là: câu nệ; hạn chế.
拘囿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu nệ; hạn chế
拘泥;局限
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘囿
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
- 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
- 他 说话 一点儿 也 不 拘束
- Anh ấy nói chuyện rất thoải mái, tự nhiên.
- 他 第一次 见面 有点 拘谨
- Anh ấy hơi dè dặt trong lần gặp đầu tiên.
- 他 的 举止 显得 有些 拘束
- Cách cư xử của anh ấy có vẻ hơi gò bó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囿›
拘›