Đọc nhanh: 拘囚 (câu tù). Ý nghĩa là: Tù nhân, Bỏ tù.
拘囚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tù nhân
prisoner
✪ 2. Bỏ tù
to imprison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘囚
- 他 把 那人囚 了
- Anh ấy đã cầm tù người đó.
- 他 在 陌生人 面前 很 拘谨
- Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.
- 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
- 他 残忍 地 折磨 囚犯
- Anh ấy tàn nhẫn tra tấn tù nhân.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 长短 不拘
- dài ngắn không hạn chế
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 的 举止 显得 有些 拘束
- Cách cư xử của anh ấy có vẻ hơi gò bó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
拘›