拖走 tuō zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tha tẩu】

Đọc nhanh: 拖走 (tha tẩu). Ý nghĩa là: kéo đi.

Ý Nghĩa của "拖走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拖走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kéo đi

to drag away

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖走

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 一道 yīdào zǒu

    - Cùng đi.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu de 拖鞋 tuōxié diāo zǒu le

    - Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.

  • volume volume

    - tuō zhe 盒子 hézi zǒu le

    - Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé jiù 出走 chūzǒu

    - đang yên đang lành bỗng rời đi

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOPD (手人心木)
    • Bảng mã:U+62D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao