Đọc nhanh: 拖走 (tha tẩu). Ý nghĩa là: kéo đi.
拖走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo đi
to drag away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖走
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 小狗 把 我 的 拖鞋 叼 走 了
- Con chó tha đôi dép của tôi đi rồi.
- 他 拖 着 盒子 走 了
- Anh ấy lôi cái hộp đi rồi.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
走›