Đọc nhanh: 拖线板 (tha tuyến bản). Ý nghĩa là: phích cắm điện dây nối.
拖线板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phích cắm điện dây nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖线板
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 她 要 控 老板 拖欠工资
- Cô ấy muốn kiện ông chủ chậm trả lương.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
板›
线›