Đọc nhanh: 拖吊车 (tha điếu xa). Ý nghĩa là: xe kéo.
拖吊车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe kéo
tow truck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖吊车
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 小王 拖 着 车
- Tiểu Vương kéo chiếc xe.
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 用于 拖拽 的 是 两辆 不同 的 车
- Những chiếc xe được sử dụng để kéo là khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
拖›
车›