Đọc nhanh: 拔罐 (bạt quán). Ý nghĩa là: kính giác hơi, giác hơi bằng lửa (kỹ thuật bấm huyệt của y học Trung Quốc, dùng cốc chân không nung lên da), ventouse (phương pháp hút chân không được sử dụng trong sản khoa).
✪ 1. kính giác hơi
cupping glass
✪ 2. giác hơi bằng lửa (kỹ thuật bấm huyệt của y học Trung Quốc, dùng cốc chân không nung lên da)
fire cupping (acupressure technique of Chinese medicine, with fired vacuum cup applied to the skin)
✪ 3. ventouse (phương pháp hút chân không được sử dụng trong sản khoa)
ventouse (vacuum method used in obstetrics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔罐
- 他 好 逞强 , 遇事 爱 拔尖儿
- anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 他 总是 喜欢 撩拔 我
- Anh ấy luôn thích trêu chọc tôi.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
罐›