Đọc nhanh: 拔罐法 (bạt quán pháp). Ý nghĩa là: giác hơi bằng lửa (kỹ thuật bấm huyệt của y học Trung Quốc, dùng cốc chân không nung lên da), ventouse (phương pháp hút chân không được sử dụng trong sản khoa).
拔罐法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giác hơi bằng lửa (kỹ thuật bấm huyệt của y học Trung Quốc, dùng cốc chân không nung lên da)
fire cupping (acupressure technique of Chinese medicine, with fired vacuum cup applied to the skin)
✪ 2. ventouse (phương pháp hút chân không được sử dụng trong sản khoa)
ventouse (vacuum method used in obstetrics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔罐法
- 越陷越深 , 无法自拔
- Càng lún càng sâu, không có cách nào thoát khỏi.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 她 开始 沉迷 小说 , 无法自拔
- Cô ấy bắt đầu đắm chìm vào tiểu thuyết, không thể thoát ra.
- 她 沉迷于 看 小说 无法自拔
- Cô ấy say mê đọc tiểu thuyết không thể tự thoát ra.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
法›
罐›