Đọc nhanh: 拒斥 (cự xích). Ý nghĩa là: từ chối.
拒斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối
to reject
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拒斥
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 拒 不 承担责任 , 我 鄙视 他
- Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.
- 他 愤怒 地 拒绝 了 提议
- Anh ấy tức giận từ chối đề xuất.
- 他 已经 经历 了 多次 拒绝
- Anh ấy đã nhiều lần bị từ chối.
- 他 拒绝 了 邀请
- Anh ấy từ chối lời mời.
- 他 拒绝 了 我 的 邀请
- Anh ấy đã từ chối lời mời của tôi.
- 他 因为 前科 被 拒绝 了
- Anh ấy bị từ chối vì tiền án.
- 他 拒绝 喝 黑 比诺 葡萄酒
- Anh ấy từ chối uống pinot noir
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拒›
斥›