Đọc nhanh: 拍拍屁股走人 (phách phách thí cổ tẩu nhân). Ý nghĩa là: làm cho bản thân trở nên khan hiếm, trốn tránh, nghỉ phép ở Pháp.
拍拍屁股走人 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. làm cho bản thân trở nên khan hiếm
to make oneself scarce
✪ 2. trốn tránh
to slip away
✪ 3. nghỉ phép ở Pháp
to take a French leave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍拍屁股走人
- 师徒 两人 搭配 得 十分 合拍
- Hai thầy trò kết hợp ăn ý.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 波涛 拍堤 惊人 心
- Sóng vỗ đê làm người kinh hãi.
- 这人 就 会 拍 人 马屁
- Người này chỉ biết nịnh bợ người khác.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 爸爸 拍了拍 我 的 屁股
- Bố vỗ nhẹ vào mông tôi.
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
屁›
拍›
股›
走›