Đọc nhanh: 拍扁 (phách biển). Ý nghĩa là: Tát,vỗ. Ví dụ : - 有的鱼长得扁扁的,似乎是被谁重重了拍扁一下 Có những con cá hình dạng dẹt dẹt, dường như bị ai đó tát mạnh vậy
拍扁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tát,vỗ
《拍扁》是一款街机游戏,游戏大小为7.90M。
- 有 的 鱼长 得 扁扁的 , 似乎 是 被 谁 重重 了 拍 扁 一下
- Có những con cá hình dạng dẹt dẹt, dường như bị ai đó tát mạnh vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍扁
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 有 的 鱼长 得 扁扁的 , 似乎 是 被 谁 重重 了 拍 扁 一下
- Có những con cá hình dạng dẹt dẹt, dường như bị ai đó tát mạnh vậy
- 他 的 脚步 正合 着 那 扁担 颤悠 的 节拍
- bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.
- 他 喜欢 到处 拍照
- Anh ấy thích chụp ảnh mọi nơi.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
- 他们 在 巅 上 拍照 留念
- Họ chụp ảnh lưu niệm ở đỉnh núi.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 他们 拍 了 那么 多 照片
- Họ đã chụp nhiều ảnh thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
拍›