Đọc nhanh: 摆入 (bài nhập). Ý nghĩa là: Bỏ vào. Ví dụ : - 再把面条一条一条摆入盘中 Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
摆入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ vào
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆入
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 不停 地 摆动
- Rung lắc không ngừng.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 下个月 我 入学 了
- Tôi nhập học vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
摆›