拍戏 pāixì
volume volume

Từ hán việt: 【phách hí】

Đọc nhanh: 拍戏 (phách hí). Ý nghĩa là: quay một bộ phim.

Ý Nghĩa của "拍戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

拍戏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quay một bộ phim

to shoot a movie

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍戏

  • volume volume

    - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • volume volume

    - 不要 búyào 戏弄 xìnòng

    - Đừng trêu chọc nó.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 思念 sīniàn 尽头 jìntóu

    - Ôi, nỗi nhớ người vô tận!

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de yǒu 一个 yígè jìng

    - Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 拍翅飞 pāichìfēi zǒu le

    - Chim vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 此事 cǐshì zěn 如此 rúcǐ 艰难 jiānnán

    - Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 这场 zhèchǎng 戏演 xìyǎn 很精采 hěnjīngcǎi

    - Vở kịch tối nay diễn rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao