Đọc nhanh: 拍戏 (phách hí). Ý nghĩa là: quay một bộ phim.
拍戏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay một bộ phim
to shoot a movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
拍›