Đọc nhanh: 拍号 (phách hiệu). Ý nghĩa là: chữ ký thời gian (âm nhạc).
拍号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ ký thời gian (âm nhạc)
time signature (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
拍›