Đọc nhanh: 拉铆枪 (lạp mão thương). Ý nghĩa là: xem 鉚釘槍 | 铆钉枪.
拉铆枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鉚釘槍 | 铆钉枪
see 鉚釘槍|铆钉枪 [mǎo dīng qiāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉铆枪
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
枪›
铆›