Đọc nhanh: 拉那烈 (lạp na liệt). Ý nghĩa là: Hoàng tử Norodom Ranariddh (1944-), chính trị gia Campuchia và là con trai của cựu Quốc vương Sihanouk của Campuchia.
拉那烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng tử Norodom Ranariddh (1944-), chính trị gia Campuchia và là con trai của cựu Quốc vương Sihanouk của Campuchia
Prince Norodom Ranariddh (1944-), Cambodian politician and son of former King Sihanouk of Cambodia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉那烈
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 那里 发生 了 强烈 地震
- Ở đó phát sinh địa chấn rất mạnh.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 那项 新 政策 尽管 受到 强烈 抨击 却 硬是 采用 了
- Mặc dù chính sách mới đó đã bị chỉ trích mạnh mẽ, nhưng nó vẫn được áp dụng.
- 那次 战斗 打得 很 激烈
- Trận chiến diễn ra khốc liệt.
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
烈›
那›