Đọc nhanh: 拉茶 (lạp trà). Ý nghĩa là: teh taxk, một loại trà sữa kiểu Ấn Độ (GM).
拉茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. teh taxk, một loại trà sữa kiểu Ấn Độ (GM)
teh tarik, an Indian-style tea with milk (GM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉茶
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
茶›