Đọc nhanh: 拉话 (lạp thoại). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để trò chuyện, bắt chuyện.
拉话 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) để trò chuyện
(dialect) to chat
✪ 2. bắt chuyện
搭腔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉话
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 我们 边 走 边拉话
- Chúng tôi vừa đi vừa tán gẫu.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 我们 周末 一起 拉话
- Chúng tôi tán gẫu cùng nhau vào cuối tuần.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 他 听 了 这句 话 , 立刻 拉下脸来
- anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
话›