Đọc nhanh: 拉辛 (lạp tân). Ý nghĩa là: Jean Racine (1639-1699), nhà viết kịch người Pháp.
拉辛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jean Racine (1639-1699), nhà viết kịch người Pháp
Jean Racine (1639-1699), French dramatist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉辛
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
辛›