Đọc nhanh: 拉线 (lạp tuyến). Ý nghĩa là: mai mối; làm mối; giới thiệu; mối mai, dây chằng.
拉线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mai mối; làm mối; giới thiệu; mối mai
比喻从中撮合
✪ 2. dây chằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉线
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 把 他拉离 死亡线
- Kéo anh ta ra khỏi bờ vực tử thần.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 先拉好 警戒线 然后 向外 推进 搜查
- Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
线›