Đọc nhanh: 拉洋片 (lạp dương phiến). Ý nghĩa là: phim đèn chiếu.
拉洋片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim đèn chiếu
一种民间文娱活动,在装有凸透镜的木箱中挂着 各种画片,表演者一面拉换画片,一面说唱画片的内容观众从透镜里可以看到放 大的画面也叫拉大片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉洋片
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
- 沙拉 里 有 黄瓜片
- Trong salad có dưa leo.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
洋›
片›