Đọc nhanh: 拉法兰 (lạp pháp lan). Ý nghĩa là: Raffarin, thủ tướng Pháp dưới thời Jacques Chirac.
拉法兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Raffarin, thủ tướng Pháp dưới thời Jacques Chirac
Raffarin, prime minister of France under Jacques Chirac
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉法兰
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 微微 法拉
- na-nô pha-ra (Anh: nano farad)
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
拉›
法›