Đọc nhanh: 拉比 (lạp bí). Ý nghĩa là: giáo sĩ Do Thái (loanword). Ví dụ : - 汤姆是个拉比。 Tom là một giáo sĩ Do Thái.
拉比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo sĩ Do Thái (loanword)
rabbi (loanword)
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉比
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 我 觉得 我们 付不起 让 拉比 跳伞 降落 的 费用
- Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
比›