Đọc nhanh: 拉斯穆森 (lạp tư mục sâm). Ý nghĩa là: Rasmussen (tên). Ví dụ : - 拉斯穆森给他增加了一个百分点 Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
拉斯穆森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rasmussen (tên)
Rasmussen (name)
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉斯穆森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
斯›
森›
穆›