拉手 lāshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lạp thủ】

Đọc nhanh: 拉手 (lạp thủ). Ý nghĩa là: tay cầm; tay nắm; cán; móc; quai (đóng, mở cửa), bắt tay; nắm tay. Ví dụ : - 我们可以手拉手一起逛麦迪逊大道 Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison

Ý Nghĩa của "拉手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tay cầm; tay nắm; cán; móc; quai (đóng, mở cửa)

安装在门窗或 抽屉等上面便于用手开关的木条或金属物等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 手拉手 shǒulāshǒu 一起 yìqǐ guàng 麦迪逊 màidíxùn 大道 dàdào

    - Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison

✪ 2. bắt tay; nắm tay

握手

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉手

  • volume volume

    - 手风琴 shǒufēngqín

    - kéo ác-coóc-đê-ông.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 别拉着 biélāzhe

    - đi thôi! Đừng giữ tôi lại.

  • volume volume

    - jìn le 反手 fǎnshǒu 把门 bǎmén 拉上 lāshàng

    - vào phòng để tay sau lưng kéo cửa ra.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 手拉手 shǒulāshǒu 一起 yìqǐ guàng 麦迪逊 màidíxùn 大道 dàdào

    - Chúng ta có thể cùng nhau đi bộ xuống Đại lộ Madison

  • volume volume

    - 甲队 jiǎduì 反攻 fǎngōng 频频 pínpín 得手 déshǒu 双方 shuāngfāng 比分 bǐfēn 逐渐 zhújiàn 拉平 lāpíng

    - đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba de shǒu 可不 kěbù xiàng dāng 教师 jiàoshī de shǒu 粗粗 cūcū 拉拉 lālā de

    - Tay của bố thô ráp chẳng giống tay của người làm thầy chút nào.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 女朋友 nǚpéngyou hēi jiù 不能 bùnéng yòng 这个 zhègè 手机号码 shǒujīhàomǎ 打通 dǎtōng de 手机 shǒujī

    - Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.

  • volume volume

    - 希拉里 xīlālǐ de tóu 环是 huánshì 烫手山芋 tàngshǒushānyù

    - Hillary Headband Hot Potato!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao