Đọc nhanh: 拉丝 (lạp ty). Ý nghĩa là: kéo; kéo sợi (kim loại thành sợi).
拉丝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo; kéo sợi (kim loại thành sợi)
拔丝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丝
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 签售 能 拉近 偶像 与 粉丝 的 距离
- Ký tặng có thể rút ngắn khoảng cách giữa thần tượng và người hâm mộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
拉›