Đọc nhanh: 拉尼娜 (lạp ni na). Ý nghĩa là: La Niña, biến thể khí hậu xích đạo trên Đông Thái Bình Dương, trái ngược với El Niño 厄爾尼諾 | 厄尔尼诺.
拉尼娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La Niña, biến thể khí hậu xích đạo trên Đông Thái Bình Dương, trái ngược với El Niño 厄爾尼諾 | 厄尔尼诺
La Niña, equatorial climatic variation over the Eastern Pacific, as opposed to El Niño 厄爾尼諾|厄尔尼诺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉尼娜
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
尼›
拉›