Đọc nhanh: 拉大片 (lạp đại phiến). Ý nghĩa là: chiếu phim đèn chiếu; xi-nê hộp.
拉大片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu phim đèn chiếu; xi-nê hộp
拉洋片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉大片
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 再苦 再 累 也 要 把 孩子 拉巴 大
- dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
拉›
片›