Đọc nhanh: 拉伴着 (lạp bạn trứ). Ý nghĩa là: choài.
拉伴着 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. choài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉伴着
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 别 趿拉 着 鞋 走路
- đừng kéo lê dép như thế.
- 他伴 着 她 长大
- Anh ấy lớn lên cùng cô ấy.
- 他拉着 小狗 散步
- Anh ấy dắt chó đi dạo.
- 他拉着 我 不让 我 走
- Anh ấy giữ không cho tôi đi.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
拉›
着›