下脚棉 xiàjiǎo mián
volume volume

Từ hán việt: 【hạ cước miên】

Đọc nhanh: 下脚棉 (hạ cước miên). Ý nghĩa là: bông cặn.

Ý Nghĩa của "下脚棉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下脚棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bông cặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下脚棉

  • volume volume

    - shū zài guì jiǎo 下面 xiàmiàn

    - Quyển sách ở dưới chân tủ.

  • volume volume

    - 趵开 bàokāi le 脚下 jiǎoxià de 石子 shízǐ

    - Anh ấy đá bay hòn đá dưới chân.

  • volume volume

    - 脚下 jiǎoxià 一绊 yībàn 扑跌 pūdiē zài 地上 dìshàng

    - anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.

  • volume volume

    - 冬至 dōngzhì 脚下 jiǎoxià

    - gần đến tiết đông chí.

  • volume volume

    - zài 山脚下 shānjiǎoxià le 简易 jiǎnyì de 窝棚 wōpéng

    - Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 轻飘飘 qīngpiāopiāo de

    - anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.

  • volume volume

    - 停下 tíngxià 脚步 jiǎobù 观察 guānchá 四周 sìzhōu

    - Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.

  • volume volume

    - 俯察 fǔchá 脚下 jiǎoxià de 花草 huācǎo

    - Cô ấy cúi xuống xem cỏ hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao