Đọc nhanh: 拉丁舞 (lạp đinh vũ). Ý nghĩa là: Điệu nhảy latin.
拉丁舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điệu nhảy latin
Latin dance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁舞
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
拉›
舞›