Đọc nhanh: 拇指琴 (mẫu chỉ cầm). Ý nghĩa là: đàn kalimba.
拇指琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đàn kalimba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拇指琴
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
- 弹钢琴 要 十个 指头 都 动作
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
- 几天 不 练琴 , 手指 就 回生
- mấy ngày không đánh đàn, ngón tay hơi cứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拇›
指›
琴›