拆散良缘 chāisàn liángyuán
volume volume

Từ hán việt: 【sách tán lương duyên】

Đọc nhanh: 拆散良缘 (sách tán lương duyên). Ý nghĩa là: rẽ duyên.

Ý Nghĩa của "拆散良缘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拆散良缘 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rẽ duyên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆散良缘

  • volume volume

    - 世世 shìshì 传承 chuánchéng 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • volume volume

    - 不见不散 bújiànbúsàn

    - chưa gặp mặt chưa ra về

  • volume volume

    - 两人越 liǎngrényuè 谈越 tányuè 投缘 tóuyuán

    - Hai người càng nói càng ăn ý.

  • volume volume

    - 喜结良缘 xǐjiéliángyuán

    - vui mừng kết tóc se duyên.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 瓷器 cíqì shì 整套 zhěngtào de 不要 búyào 拆散 chāisàn le

    - Những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.

  • volume volume

    - 不要 búyào 纵容 zòngróng 孩子 háizi de 不良行为 bùliángxíngwéi

    - không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 形成 xíngchéng le 健康 jiànkāng 问题 wèntí

    - Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.

  • volume volume

    - 令郎 lìngláng 喜结良缘 xǐjiéliángyuán 谨此 jǐncǐ 致以 zhìyǐ 诚挚 chéngzhì de 祝贺 zhùhè bìng qǐng 转达 zhuǎndá zuì 美好 měihǎo de 祝愿 zhùyuàn

    - Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Cā , Chāi , Chè
    • Âm hán việt: Sách , Xích
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHMY (手竹一卜)
    • Bảng mã:U+62C6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Duyên
    • Nét bút:フフ一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVNO (女一女弓人)
    • Bảng mã:U+7F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao