Đọc nhanh: 拆卸式铰链 (sách tá thức giảo liên). Ý nghĩa là: bản lề tháo lắp (Vật liệu xây dựng).
拆卸式铰链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản lề tháo lắp (Vật liệu xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆卸式铰链
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 拆卸 后 可以 放入 背包
- Tháo rời ra có thể để vào balo.
- 铰接式 无轨电车
- xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 他们 正在 拆卸 旧家具
- Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
- 这部 机器 没多大 毛病 , 你 却 要 大 拆大卸 , 何必如此 大动干戈 呢
- cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
式›
拆›
铰›
链›