Đọc nhanh: 抽象代数 (trừu tượng đại số). Ý nghĩa là: Đại số trừu tượng.
抽象代数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại số trừu tượng
abstract algebra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽象代数
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 在 数字化 时代 发行 一本 杂志
- Một tạp chí mới trong thời đại kỹ thuật số?
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 我们 从 数据 中 抽象 出 规律
- Chúng ta rút ra quy luật từ dữ liệu.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
抽›
数›
象›