Đọc nhanh: 代数式 (đại số thức). Ý nghĩa là: biểu thức đại số.
代数式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thức đại số
用代数运算法 (加、减、乘、除、乘方、开方) 把数和表示数的字母联结起来的式子如a - b,8x + 5y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代数式
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 他 的 讲话 代表 了 多数 同志 的 要求
- anh ấy đại diện nói lời yêu cầu của đa số các đồng chí.
- 在 旧时代 , 写信 就是 人们 的 联系方式
- Ở thời đại cũ, viết thư chính là phương thức liên hệ của mọi người.
- 他们 喜欢 现代 家具 的 样式
- Họ thích kiểu dáng của đồ nội thất hiện đại.
- 她 为什么 要 写下 一条 数学公式
- Tại sao cô ấy lại viết ra một công thức toán học?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
式›
数›