Đọc nhanh: 抽网 (trừu võng). Ý nghĩa là: lưới rút.
抽网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới rút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 从 他 的 手中 抽回 她 的 手
- tay cô ấy rút ra từ tay anh ấy.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
网›