实际数据 shíjì shùjù
volume volume

Từ hán việt: 【thực tế số cứ】

Đọc nhanh: 实际数据 (thực tế số cứ). Ý nghĩa là: số liệu; dữ liệu thực tế.

Ý Nghĩa của "实际数据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实际数据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số liệu; dữ liệu thực tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际数据

  • volume volume

    - 计划 jìhuà yào 根据 gēnjù 实际 shíjì 情况 qíngkuàng 拐弯 guǎiwān

    - Kế hoạch cần điều chỉnh theo tình hình thực tế.

  • volume volume

    - 数据库 shùjùkù zhōng 包含 bāohán yǒu 某个 mǒugè 实体 shítǐ 信息 xìnxī de duàn

    - Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 三合一 sānhéyī wǎng de 一种 yīzhǒng 实现 shíxiàn 方案 fāngàn

    - Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một

  • volume volume

    - 注册资金 zhùcèzījīn zhǐ 集体所有 jítǐsuǒyǒu 股份合作 gǔfènhézuò 企业 qǐyè de 股东 gǔdōng 实际 shíjì 缴付 jiǎofù de 出资 chūzī 数额 shùé

    - Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)

  • volume volume

    - 这个 zhègè 数据 shùjù shì 确实 quèshí de

    - Dữ liệu này là chính xác.

  • volume volume

    - 数据 shùjù 事实 shìshí 揭示 jiēshì 出来 chūlái le

    - Dữ liệu đã làm rõ sự thật.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù réng 汉语 hànyǔ jiào Chinese , dàn 实际上 shíjìshàng zhǐ de 普通话 pǔtōnghuà

    - Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 每人 měirén 劳动 láodòng de 实际 shíjì 情况 qíngkuàng 进行 jìnxíng 评议 píngyì 决定 juédìng 等级 děngjí

    - căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フ丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLMMF (弓中一一火)
    • Bảng mã:U+9645
    • Tần suất sử dụng:Rất cao