Đọc nhanh: 抽油烟机 (trừu du yên cơ). Ý nghĩa là: máy hút mùi bếp, mui xe.
抽油烟机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy hút mùi bếp
kitchen exhaust hood
✪ 2. mui xe
range hood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽油烟机
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他 有 抽烟 的 坏习惯
- Anh ấy có thói quen xấu là hút thuốc.
- 你 一天 能 抽 一盒 烟 吗 ?
- Một ngày bạn hút hết một bao không?
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
机›
油›
烟›