Đọc nhanh: 油烟机 (du yên cơ). Ý nghĩa là: Quạt thông gió.
油烟机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quạt thông gió
一般油烟机应具备:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油烟机
- 油烟 呛 人
- khói dầu làm người sặc.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 油烟 呛 死 人 了
- Khói dầu nghẹt thở chết người.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 烟斗 里 渍 了 很多 的 油子
- Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
油›
烟›