Đọc nhanh: 抽纸 (trừu chỉ). Ý nghĩa là: Khăn giấy rút.
抽纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khăn giấy rút
抽纸又叫盒抽、纸抽、盒装面巾纸、纸巾抽、抽纸巾等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽纸
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
纸›