Đọc nhanh: 抽水井 (trừu thuỷ tỉnh). Ý nghĩa là: giếng hút nước.
抽水井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng hút nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽水井
- 没水 了 , 你 抽水 吧
- Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 打 了 一口 水头 很旺 的 井
- đào một cái giếng lượng nước rất nhiều.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
抽›
水›