Đọc nhanh: 寸衷 (thốn trung). Ý nghĩa là: tấc riêng.
寸衷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấc riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寸衷
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 钉子 刺进 他 的 大脑 额叶 几 英寸 深
- Nó được nhúng vài inch vào thùy trán của anh ấy.
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 他 的 苦衷 没 人 知道
- Nỗi khổ trong lòng của anh ấy không ai biết.
- 他 热衷于 打篮球
- Anh ấy rất thích chơi bóng rổ.
- 他们 俩 有分寸 地 磨合
- Họ dung hòa một cách có chừng mực.
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
- 他 热衷于 追求名利
- Anh ấy hăm hở theo đuổi danh lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
衷›