好音 hǎo yīn
volume volume

Từ hán việt: 【hảo âm】

Đọc nhanh: 好音 (hảo âm). Ý nghĩa là: hảo âm.

Ý Nghĩa của "好音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hảo âm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好音

  • volume volume

    - de 兴趣爱好 xìngqùàihào shì tīng 音乐 yīnyuè

    - Sở thích của tôi là nghe nhạc.

  • volume volume

    - 朗诵 lǎngsòng shí 声音 shēngyīn de 高低 gāodī yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.

  • volume volume

    - de 发音 fāyīn 好极了 hǎojíle

    - Phát âm của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 麦克风 màikèfēng 音质 yīnzhì hěn hǎo

    - Micro này có chất lượng âm thanh tốt.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn hǎo 辨认 biànrèn

    - Giọng của anh ấy rất dễ nhận ra.

  • volume volume

    - 流行歌曲 liúxínggēqǔ de 爱好者 àihàozhě 纷纷 fēnfēn cóng 四面八方 sìmiànbāfāng xiàng 音乐会 yīnyuèhuì de 举办 jǔbàn 地点 dìdiǎn 聚集 jùjí

    - Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜好 xǐhào 音乐 yīnyuè

    - nó yêu thích âm nhạc từ bé.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn 好听 hǎotīng

    - Âm thanh của đàn sắt rất hay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao