Đọc nhanh: 好音 (hảo âm). Ý nghĩa là: hảo âm.
好音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hảo âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好音
- 我 的 兴趣爱好 是 听 音乐
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 你 的 发音 好极了
- Phát âm của anh ấy rất tốt.
- 这个 麦克风 音质 很 好
- Micro này có chất lượng âm thanh tốt.
- 他 的 声音 很 好 辨认
- Giọng của anh ấy rất dễ nhận ra.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 她 从小 就 喜好 音乐
- nó yêu thích âm nhạc từ bé.
- 瑟 的 声音 很 好听
- Âm thanh của đàn sắt rất hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
音›