抽地 chōu de
volume volume

Từ hán việt: 【trừu địa】

Đọc nhanh: 抽地 (trừu địa). Ý nghĩa là: thu ruộng; lấy lại ruộng (địa chủ thu lại ruộng, để gây áp lực với tá điền).

Ý Nghĩa của "抽地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抽地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thu ruộng; lấy lại ruộng (địa chủ thu lại ruộng, để gây áp lực với tá điền)

地主收回租给农民的土地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽地

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 捂着脸 wǔzheliǎn 不停 bùtíng 抽搭 chōudā

    - đứa bé ấy, ôm mặt khóc thút thít mãi.

  • volume volume

    - 抽抽搭搭 chōuchōudādā 地哭 dìkū

    - khóc thút tha thút thít.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn yǎn shàng 抽屉 chōuti

    - Cô ấy cẩn thận đóng ngăn kéo lại.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 灯泡 dēngpào zhōng de 空气 kōngqì bèi 抽出 chōuchū 钨丝 wūsī huì 慢慢 mànmàn 蒸发 zhēngfā

    - Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde kāi le 抽屉 chōuti

    - Cô ấy nhẹ nhàng mở ngăn kéo.

  • volume volume

    - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao