Đọc nhanh: 䌷绎 (dịch). Ý nghĩa là: lần ra đầu mối.
䌷绎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần ra đầu mối
引出头绪也作抽绎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䌷绎
- 寻绎
- tìm đầu mối
- 在 她 飘荡 随性 的 嗓音 的 演绎 下
- qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
- 信使 往来 , 络绎不绝
- sứ giả qua lại rất thường xuyên.
- 庙会 的 街道 上 人群 络绎不绝
- Dòng người nườm nượp trên đường đi lễ chùa.
- 每天 来 图书馆 看书 的 人 络绎不绝
- Người đến thư viện đọc sách hàng ngày đông như trẩy hội..
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
- 抽绎
- rút ra đầu mối
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绎›